Có 2 kết quả:

敗胃 bài wèi ㄅㄞˋ ㄨㄟˋ败胃 bài wèi ㄅㄞˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

làm mất ngon, làm cho ăn không ngon miệng

Từ điển Trung-Anh

spoil one's appetite

Từ điển phổ thông

làm mất ngon, làm cho ăn không ngon miệng

Từ điển Trung-Anh

spoil one's appetite