Có 2 kết quả:
敗胃 bài wèi ㄅㄞˋ ㄨㄟˋ • 败胃 bài wèi ㄅㄞˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm mất ngon, làm cho ăn không ngon miệng
Từ điển Trung-Anh
spoil one's appetite
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
làm mất ngon, làm cho ăn không ngon miệng
Từ điển Trung-Anh
spoil one's appetite
Bình luận 0